benefited tiếng Anh là gì?

benefited tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng benefited trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ benefited tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm benefited tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ benefited

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

benefited tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ benefited tiếng Anh nghĩa là gì.

benefit /'benifit/

* danh từ
- lợi, lợi ích
=for special benefit of+ vì lợi ích riêng của;
=the book is of much benefit to me+ quyển sách giúp ích tôi rất nhiều
- buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)
- tiền trợ cấp, tiền tuất
=death benefit+ tiền trợ cấp ma chay
=matermity benefit+ tiền trợ cấp sinh đẻ
- phúc lợi
=medical benefit+ phúc lợi về y tế
- (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)
!to give somebody the benefit of the doubt
- vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai

* ngoại động từ
- giúp ích cho, làm lợi cho

* nội động từ
- được lợi, lợi dụng
=to benefit by something+ lợi dụng cái gì

Thuật ngữ liên quan tới benefited

Tóm lại nội dung ý nghĩa của benefited trong tiếng Anh

benefited có nghĩa là: benefit /'benifit/* danh từ- lợi, lợi ích=for special benefit of+ vì lợi ích riêng của;=the book is of much benefit to me+ quyển sách giúp ích tôi rất nhiều- buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)- tiền trợ cấp, tiền tuất=death benefit+ tiền trợ cấp ma chay=matermity benefit+ tiền trợ cấp sinh đẻ- phúc lợi=medical benefit+ phúc lợi về y tế- (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)!to give somebody the benefit of the doubt- vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai* ngoại động từ- giúp ích cho, làm lợi cho* nội động từ- được lợi, lợi dụng=to benefit by something+ lợi dụng cái gì

Đây là cách dùng benefited tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ benefited tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

benefit /'benifit/* danh từ- lợi tiếng Anh là gì?
lợi ích=for special benefit of+ vì lợi ích riêng của tiếng Anh là gì?
=the book is of much benefit to me+ quyển sách giúp ích tôi rất nhiều- buổi biểu diễn tiếng Anh là gì?
trận đấu (lấy tiền ủng hộ tiếng Anh là gì?
tương tế) ((cũng) benifit night tiếng Anh là gì?
benifit match)- tiền trợ cấp tiếng Anh là gì?
tiền tuất=death benefit+ tiền trợ cấp ma chay=matermity benefit+ tiền trợ cấp sinh đẻ- phúc lợi=medical benefit+ phúc lợi về y tế- (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử tiếng Anh là gì?
đối với cha cố...)!to give somebody the benefit of the doubt- vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai* ngoại động từ- giúp ích cho tiếng Anh là gì?
làm lợi cho* nội động từ- được lợi tiếng Anh là gì?
lợi dụng=to benefit by something+ lợi dụng cái gì