beta tiếng Anh là gì?

beta tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng beta trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ beta tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm beta tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ beta

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

beta tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beta tiếng Anh nghĩa là gì.

beta /'bi:tə/

* danh từ
- Bêta (chữ cái Hy lạp)
!beta plus
- hơn loại hai một ít
!beta minus
- kém loại hai một ít

beta
- (Tech) bêta, hệ số khuếch dòng đèn tinh thể

beta
- bêta (β); sao bêta của một chòm sao

Thuật ngữ liên quan tới beta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của beta trong tiếng Anh

beta có nghĩa là: beta /'bi:tə/* danh từ- Bêta (chữ cái Hy lạp)!beta plus- hơn loại hai một ít!beta minus- kém loại hai một ítbeta- (Tech) bêta, hệ số khuếch dòng đèn tinh thểbeta- bêta (β); sao bêta của một chòm sao

Đây là cách dùng beta tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beta tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

beta /'bi:tə/* danh từ- Bêta (chữ cái Hy lạp)!beta plus- hơn loại hai một ít!beta minus- kém loại hai một ítbeta- (Tech) bêta tiếng Anh là gì?
hệ số khuếch dòng đèn tinh thểbeta- bêta (β) tiếng Anh là gì?
sao bêta của một chòm sao