bifurcated tiếng Anh là gì?

bifurcated tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bifurcated trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ bifurcated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bifurcated tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bifurcated

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bifurcated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bifurcated tiếng Anh nghĩa là gì.

bifurcate /'baifə:keit/

* tính từ
- chia hai nhánh, rẽ đôi

bifurcate
- tách đôi chia nhánh

Thuật ngữ liên quan tới bifurcated

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bifurcated trong tiếng Anh

bifurcated có nghĩa là: bifurcate /'baifə:keit/* tính từ- chia hai nhánh, rẽ đôibifurcate- tách đôi chia nhánh

Đây là cách dùng bifurcated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bifurcated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

bifurcate /'baifə:keit/* tính từ- chia hai nhánh tiếng Anh là gì?
rẽ đôibifurcate- tách đôi chia nhánh