billeting tiếng Anh là gì?

billeting tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng billeting trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ billeting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm billeting tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ billeting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

billeting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ billeting tiếng Anh nghĩa là gì.

billet /'bilit/

* danh từ
- thanh củi
- thanh sắt nhỏ
- (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi

* danh từ
- (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
- chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
- (thông tục) công ăn việc làm
!every bullet has its billet
- phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
!to go into billets
- (quân sự) trú quán ở nhà dân

* ngoại động từ
- (quân sự) trú quân
- cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
=the soldiers were billeted on the villagers+ bộ đội được ăn ở nhà dân

Thuật ngữ liên quan tới billeting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của billeting trong tiếng Anh

billeting có nghĩa là: billet /'bilit/* danh từ- thanh củi- thanh sắt nhỏ- (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi* danh từ- (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội- chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)- (thông tục) công ăn việc làm!every bullet has its billet- phát đạn nào trúng đâu là do có số cả!to go into billets- (quân sự) trú quán ở nhà dân* ngoại động từ- (quân sự) trú quân- cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)=the soldiers were billeted on the villagers+ bộ đội được ăn ở nhà dân

Đây là cách dùng billeting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ billeting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

billet /'bilit/* danh từ- thanh củi- thanh sắt nhỏ- (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi* danh từ- (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội- chỗ trú quán tiếng Anh là gì?
chỗ trú chân (của bộ đội)- (thông tục) công ăn việc làm!every bullet has its billet- phát đạn nào trúng đâu là do có số cả!to go into billets- (quân sự) trú quán ở nhà dân* ngoại động từ- (quân sự) trú quân- cho (bộ đội) trú chắc tiếng Anh là gì?
cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)=the soldiers were billeted on the villagers+ bộ đội được ăn ở nhà dân