Thông tin thuật ngữ biquadratic tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
biquadratic (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ biquadraticBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
biquadratic tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ biquadratic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biquadratic tiếng Anh nghĩa là gì.
biquadratic /,baikwɔ'drætik/
* tính từ
- (toán học) trùng phương
=biquadratic equation+ phương trình trùng phương
biquadratic
- (Tech) trùng phương
biquadratic
- trùng phương
Thuật ngữ liên quan tới biquadratic
Tóm lại nội dung ý nghĩa của biquadratic trong tiếng Anh
biquadratic có nghĩa là: biquadratic /,baikwɔ'drætik/* tính từ- (toán học) trùng phương=biquadratic equation+ phương trình trùng phươngbiquadratic- (Tech) trùng phươngbiquadratic- trùng phương
Đây là cách dùng biquadratic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biquadratic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
biquadratic / tiếng Anh là gì?
baikwɔ'drætik/* tính từ- (toán học) trùng phương=biquadratic equation+ phương trình trùng phươngbiquadratic- (Tech) trùng phươngbiquadratic- trùng phương