Thông tin thuật ngữ birdman tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
birdman (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ birdmanBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
birdman tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ birdman trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ birdman tiếng Anh nghĩa là gì.
birdman /'bə:dmən/
* danh từ
- người nuôi chim
- người nghiên cứu về chim
- (thông tục) phi công, người lái máy bay
Thuật ngữ liên quan tới birdman
Tóm lại nội dung ý nghĩa của birdman trong tiếng Anh
birdman có nghĩa là: birdman /'bə:dmən/* danh từ- người nuôi chim- người nghiên cứu về chim- (thông tục) phi công, người lái máy bay
Đây là cách dùng birdman tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ birdman tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
birdman /'bə:dmən/* danh từ- người nuôi chim- người nghiên cứu về chim- (thông tục) phi công tiếng Anh là gì?
người lái máy bay