Thông tin thuật ngữ biscuits tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
biscuits (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ biscuitsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
biscuits tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ biscuits trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biscuits tiếng Anh nghĩa là gì.
biscuit /'biskit/
* danh từ
- bánh quy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn
- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
- màu bánh quy, màu nâu nhạt
* tính từ
- màu bánh quy, nâu nhạt
biscuit
- (Tech) bánh qui
Thuật ngữ liên quan tới biscuits
Tóm lại nội dung ý nghĩa của biscuits trong tiếng Anh
biscuits có nghĩa là: biscuit /'biskit/* danh từ- bánh quy- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)- màu bánh quy, màu nâu nhạt* tính từ- màu bánh quy, nâu nhạtbiscuit- (Tech) bánh qui
Đây là cách dùng biscuits tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biscuits tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
biscuit /'biskit/* danh từ- bánh quy- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ) tiếng Anh là gì?
bánh bơ tròn- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)- màu bánh quy tiếng Anh là gì?
màu nâu nhạt* tính từ- màu bánh quy tiếng Anh là gì?
nâu nhạtbiscuit- (Tech) bánh qui