Thông tin thuật ngữ bitterest tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bitterest (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bitterestBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bitterest tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bitterest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bitterest tiếng Anh nghĩa là gì.
bitter /'bitə/
* tính từ & phó từ
- đắng
- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
=bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng
=bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ
- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt
=bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay
=bitter remark+ lời phê bình gay gắt
=bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt
- rét buốt (thời tiết, gió...)
=bitter wind+ gió rét buốt
!bitter as gall (worm wood, aloes)
- đắng như mật, đắng như bồ bòn
!a bitter pill to swallow
- viên thuốc đắng phải uống
- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng
!to the bitte rend
- cho đến cùng
* danh từ
- vị đắng
- nỗi đắng cay
=the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời
=to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời
- (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin
Thuật ngữ liên quan tới bitterest
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bitterest trong tiếng Anh
bitterest có nghĩa là: bitter /'bitə/* tính từ & phó từ- đắng- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết=bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng=bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt=bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay=bitter remark+ lời phê bình gay gắt=bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt- rét buốt (thời tiết, gió...)=bitter wind+ gió rét buốt!bitter as gall (worm wood, aloes)- đắng như mật, đắng như bồ bòn!a bitter pill to swallow- viên thuốc đắng phải uống- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng!to the bitte rend- cho đến cùng* danh từ- vị đắng- nỗi đắng cay=the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời=to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời- (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin
Đây là cách dùng bitterest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bitterest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bitter /'bitə/* tính từ & tiếng Anh là gì?
phó từ- đắng- cay đắng tiếng Anh là gì?
chua xót tiếng Anh là gì?
đau đớn tiếng Anh là gì?
đau khổ tiếng Anh là gì?
thảm thiết=bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng=bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ- chua cay tiếng Anh là gì?
gay gắt tiếng Anh là gì?
ác liệt tiếng Anh là gì?
quyết liệt=bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay=bitter remark+ lời phê bình gay gắt=bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt- rét buốt (thời tiết tiếng Anh là gì?
gió...)=bitter wind+ gió rét buốt!bitter as gall (worm wood tiếng Anh là gì?
aloes)- đắng như mật tiếng Anh là gì?
đắng như bồ bòn!a bitter pill to swallow- viên thuốc đắng phải uống- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng!to the bitte rend- cho đến cùng* danh từ- vị đắng- nỗi đắng cay=the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời=to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời- (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin