black-out tiếng Anh là gì?

black-out tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng black-out trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ black-out tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm black-out tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ black-out

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

black-out tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ black-out tiếng Anh nghĩa là gì.

black-out /'blækaut/

* danh từ
- sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không)
- sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công)
- sự mất điện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự che giấu đi, sự ỉm đi

* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi

Thuật ngữ liên quan tới black-out

Tóm lại nội dung ý nghĩa của black-out trong tiếng Anh

black-out có nghĩa là: black-out /'blækaut/* danh từ- sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không)- sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công)- sự mất điện- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự che giấu đi, sự ỉm đi* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi

Đây là cách dùng black-out tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ black-out tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

black-out /'blækaut/* danh từ- sự tắt đèn tiếng Anh là gì?
sự kín ánh đèn tiếng Anh là gì?
thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu tiếng Anh là gì?
lúc phòng không)- sự thoáng ngất đi tiếng Anh là gì?
sự thoáng mất trí nhớ tiếng Anh là gì?
sự thoáng hoa mắt (phi công)- sự mất điện- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) sự che giấu đi tiếng Anh là gì?
sự ỉm đi* tính từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) che giấu đi tiếng Anh là gì?
ỉm đi