blacked tiếng Anh là gì?

blacked tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blacked trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ blacked tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm blacked tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ blacked

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

blacked tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blacked tiếng Anh nghĩa là gì.

black /blæk/

* tính từ
- đen
- mặc quần áo đen
- da đen
=a black woman+ người đàn bà da đen
- tối; tối tăm
=black as ink+ tối như mực
=black night+ đêm tối tăm
- dơ bẩn, bẩn thỉu
=black hands+ những bàn tay dơ bẩn
- đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng
=things look black+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng
=black tidings+ tin buồn
- xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm
=black crimes+ những tội ác ghê tởm
!to beat black and blue
- (xem) beat
!to give someone a black look
- lườm nguýt người nào
!he is not so balck as he is painted
- nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu

* danh từ
- màu đen
- sơn đen
- quần áo đen, áo tang
=to be in black+ mặc quần áo đen; mặc áo tang
- người da đen
- bụi bẩn, mồ hóng

* ngoại động từ
- làm đen, bôi đen
- đánh xi đen (giày)
!to black out
- bôi đen để xoá đi
- (sân khấu) tắt đèn
- che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không
- thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt

black
- (Tech) mầu đen; làm đen (đ)

black
- đen

Thuật ngữ liên quan tới blacked

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blacked trong tiếng Anh

blacked có nghĩa là: black /blæk/* tính từ- đen- mặc quần áo đen- da đen=a black woman+ người đàn bà da đen- tối; tối tăm=black as ink+ tối như mực=black night+ đêm tối tăm- dơ bẩn, bẩn thỉu=black hands+ những bàn tay dơ bẩn- đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng=things look black+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng=black tidings+ tin buồn- xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm=black crimes+ những tội ác ghê tởm!to beat black and blue- (xem) beat!to give someone a black look- lườm nguýt người nào!he is not so balck as he is painted- nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu* danh từ- màu đen- sơn đen- quần áo đen, áo tang=to be in black+ mặc quần áo đen; mặc áo tang- người da đen- bụi bẩn, mồ hóng* ngoại động từ- làm đen, bôi đen- đánh xi đen (giày)!to black out- bôi đen để xoá đi- (sân khấu) tắt đèn- che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không- thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệtblack- (Tech) mầu đen; làm đen (đ)black- đen

Đây là cách dùng blacked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blacked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

black /blæk/* tính từ- đen- mặc quần áo đen- da đen=a black woman+ người đàn bà da đen- tối tiếng Anh là gì?
tối tăm=black as ink+ tối như mực=black night+ đêm tối tăm- dơ bẩn tiếng Anh là gì?
bẩn thỉu=black hands+ những bàn tay dơ bẩn- đen tối tiếng Anh là gì?
ảm đạm tiếng Anh là gì?
buồn rầu tiếng Anh là gì?
vô hy vọng=things look black+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng=black tidings+ tin buồn- xấu xa tiếng Anh là gì?
độc ác tiếng Anh là gì?
kinh tởm tiếng Anh là gì?
ghê tởm=black crimes+ những tội ác ghê tởm!to beat black and blue- (xem) beat!to give someone a black look- lườm nguýt người nào!he is not so balck as he is painted- nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu* danh từ- màu đen- sơn đen- quần áo đen tiếng Anh là gì?
áo tang=to be in black+ mặc quần áo đen tiếng Anh là gì?
mặc áo tang- người da đen- bụi bẩn tiếng Anh là gì?
mồ hóng* ngoại động từ- làm đen tiếng Anh là gì?
bôi đen- đánh xi đen (giày)!to black out- bôi đen để xoá đi- (sân khấu) tắt đèn- che kín ánh đèn tiếng Anh là gì?
tắt đèn phòng không- thoáng ngất đi tiếng Anh là gì?
thoáng mất trí nhớ tiếng Anh là gì?
thoáng hoa mắt- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) che giấu đi tiếng Anh là gì?
ỉm đi- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) kiểm duyệtblack- (Tech) mầu đen tiếng Anh là gì?
làm đen (đ)black- đen