blanking tiếng Anh là gì?

blanking tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blanking trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ blanking tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm blanking tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ blanking

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

blanking tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blanking tiếng Anh nghĩa là gì.

blanking
- (Tech) xóa (d)blank /blæɳk/

* tính từ
- để trống, để trắng (tờ giấy...)
=a blank page+ một trang để trắng
=a blank cheque+ một tờ séc để trống
=a blank space+ một quãng trống
- trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)
=a blank existence+ một cuộc đời trống rỗng
=a blank look+ cái nhìn ngây dại
=his money is completely blank on the subject+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
- không nạp chì (đạn); giả
=blank cartridge+ đạn không nạp chì
=blank window+ cửa sổ giả
- bối rối, lúng túng
=to look blank+ có vẻ bối rối, lúng túng
- hoàn toàn tuyệt đối
=blank silence+ sự yên lặng hoàn toàn
=blank despair+ nỗi thất vọng hoàn toàn
- không vần (thơ)
=blank verse+ thơ không vần


* danh từ
- chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống
=to fill the blank+ điền vào những chỗ để trống
- sự trống rỗng
=his mind is a complete blank+ đầu óc anh ta trống rỗng
- nỗi trống trải
=what a blank such a life is!+ cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
- đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)
- vé xổ số không trúng
=to draw a blank+ không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại
- phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích
=to fire points blank+ chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn

* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)

blank
- (Tech) mẫu kê khai; ký tư trống; khoảng trống/cách; để trống/trắng; xóa (đ)

blank
- chỗ trống

Thuật ngữ liên quan tới blanking

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blanking trong tiếng Anh

blanking có nghĩa là: blanking- (Tech) xóa (d)blank /blæɳk/* tính từ- để trống, để trắng (tờ giấy...)=a blank page+ một trang để trắng=a blank cheque+ một tờ séc để trống=a blank space+ một quãng trống- trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)=a blank existence+ một cuộc đời trống rỗng=a blank look+ cái nhìn ngây dại=his money is completely blank on the subject+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì- không nạp chì (đạn); giả=blank cartridge+ đạn không nạp chì=blank window+ cửa sổ giả- bối rối, lúng túng=to look blank+ có vẻ bối rối, lúng túng- hoàn toàn tuyệt đối=blank silence+ sự yên lặng hoàn toàn=blank despair+ nỗi thất vọng hoàn toàn- không vần (thơ)=blank verse+ thơ không vần* danh từ- chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống=to fill the blank+ điền vào những chỗ để trống- sự trống rỗng=his mind is a complete blank+ đầu óc anh ta trống rỗng- nỗi trống trải=what a blank such a life is!+ cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!- đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)- vé xổ số không trúng=to draw a blank+ không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại- phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích=to fire points blank+ chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)blank- (Tech) mẫu kê khai; ký tư trống; khoảng trống/cách; để trống/trắng; xóa (đ)blank- chỗ trống

Đây là cách dùng blanking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blanking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

blanking- (Tech) xóa (d)blank /blæɳk/* tính từ- để trống tiếng Anh là gì?
để trắng (tờ giấy...)=a blank page+ một trang để trắng=a blank cheque+ một tờ séc để trống=a blank space+ một quãng trống- trống rỗng tiếng Anh là gì?
ngây ra tiếng Anh là gì?
không có thần (cái nhìn...)=a blank existence+ một cuộc đời trống rỗng=a blank look+ cái nhìn ngây dại=his money is completely blank on the subject+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì- không nạp chì (đạn) tiếng Anh là gì?
giả=blank cartridge+ đạn không nạp chì=blank window+ cửa sổ giả- bối rối tiếng Anh là gì?
lúng túng=to look blank+ có vẻ bối rối tiếng Anh là gì?
lúng túng- hoàn toàn tuyệt đối=blank silence+ sự yên lặng hoàn toàn=blank despair+ nỗi thất vọng hoàn toàn- không vần (thơ)=blank verse+ thơ không vần* danh từ- chỗ để trống tiếng Anh là gì?
khoảng trống tiếng Anh là gì?
gạch để trống=to fill the blank+ điền vào những chỗ để trống- sự trống rỗng=his mind is a complete blank+ đầu óc anh ta trống rỗng- nỗi trống trải=what a blank such a life is!+ cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!- đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)- vé xổ số không trúng=to draw a blank+ không trúng số tiếng Anh là gì?
((nghĩa bóng)) thất bại- phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn tiếng Anh là gì?
đích=to fire points blank+ chĩa súng thẳng sát đích mà bắn tiếng Anh là gì?
dí súng tận nơi mà bắn* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) thắng tuyệt đối tiếng Anh là gì?
thắng hoàn toàn (đội bạn)blank- (Tech) mẫu kê khai tiếng Anh là gì?
ký tư trống tiếng Anh là gì?
khoảng trống/cách tiếng Anh là gì?
để trống/trắng tiếng Anh là gì?
xóa (đ)blank- chỗ trống