Thông tin thuật ngữ blear tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
blear (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ blearBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
blear tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blear trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blear tiếng Anh nghĩa là gì.
blear /bliə/
* tính từ
- mờ; không nhìn rõ (nắt)
- lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)
- không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)
* ngoại động từ
- làm mờ (mắt)
- làm cho lờ mờ
- làm u mê, làm đần độn
Thuật ngữ liên quan tới blear
Tóm lại nội dung ý nghĩa của blear trong tiếng Anh
blear có nghĩa là: blear /bliə/* tính từ- mờ; không nhìn rõ (nắt)- lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)- không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)* ngoại động từ- làm mờ (mắt)- làm cho lờ mờ- làm u mê, làm đần độn
Đây là cách dùng blear tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blear tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
blear /bliə/* tính từ- mờ tiếng Anh là gì?
không nhìn rõ (nắt)- lờ mờ tiếng Anh là gì?
không rõ ràng (đường nét...)- không minh mẫn tiếng Anh là gì?
u mê tiếng Anh là gì?
đần độn (trí óc)* ngoại động từ- làm mờ (mắt)- làm cho lờ mờ- làm u mê tiếng Anh là gì?
làm đần độn