blessings tiếng Anh là gì?

blessings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blessings trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ blessings tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm blessings tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ blessings

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

blessings tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blessings tiếng Anh nghĩa là gì.

blessing /'blesiɳ/

* danh từ
- phúc lành
- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
=health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
=what a blessing!+ thật may mắn quá!
=a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may

Thuật ngữ liên quan tới blessings

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blessings trong tiếng Anh

blessings có nghĩa là: blessing /'blesiɳ/* danh từ- phúc lành- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn=health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất=what a blessing!+ thật may mắn quá!=a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may

Đây là cách dùng blessings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blessings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

blessing /'blesiɳ/* danh từ- phúc lành- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)- hạnh phúc tiếng Anh là gì?
điều sung sướng tiếng Anh là gì?
sự may mắn=health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất=what a blessing!+ thật may mắn quá!=a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may