Thông tin thuật ngữ blindfolding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
blindfolding (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ blindfoldingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
blindfolding tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blindfolding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blindfolding tiếng Anh nghĩa là gì.
blindfold /'blaindfould/
* tính từ & phó từ
- bị bịt mắt
- mù quáng
* ngoại động từ
- bịt mắt
- làm mù quáng
Thuật ngữ liên quan tới blindfolding
Tóm lại nội dung ý nghĩa của blindfolding trong tiếng Anh
blindfolding có nghĩa là: blindfold /'blaindfould/* tính từ & phó từ- bị bịt mắt- mù quáng* ngoại động từ- bịt mắt- làm mù quáng
Đây là cách dùng blindfolding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blindfolding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
blindfold /'blaindfould/* tính từ & tiếng Anh là gì?
phó từ- bị bịt mắt- mù quáng* ngoại động từ- bịt mắt- làm mù quáng