Thông tin thuật ngữ blistering tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
blistering (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ blisteringBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
blistering tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blistering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blistering tiếng Anh nghĩa là gì.
blistering
* tính từ
- nghiêm khắc, sắc bénblister /'blistə/
* danh từ
- vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da
=to raise blisters+ làm giộp da
- chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)
- (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da
* động từ
- làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên
- (thông tục) đánh giập mông đít
- (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
Thuật ngữ liên quan tới blistering
Tóm lại nội dung ý nghĩa của blistering trong tiếng Anh
blistering có nghĩa là: blistering* tính từ- nghiêm khắc, sắc bénblister /'blistə/* danh từ- vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da=to raise blisters+ làm giộp da- chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)- (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da* động từ- làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên- (thông tục) đánh giập mông đít- (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
Đây là cách dùng blistering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blistering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
blistering* tính từ- nghiêm khắc tiếng Anh là gì?
sắc bénblister /'blistə/* danh từ- vết bỏng giộp tiếng Anh là gì?
chỗ giộp da tiếng Anh là gì?
chỗ phồng da=to raise blisters+ làm giộp da- chỗ bị phồng lên tiếng Anh là gì?
chỗ bị giộp lên (sơn) tiếng Anh là gì?
chỗ rỗ (thuỷ tinh tiếng Anh là gì?
kim loại)- (y học) thuốc làm giộp da tiếng Anh là gì?
cao làm giộp da* động từ- làm giộp lên tiếng Anh là gì?
làm phồng da lên tiếng Anh là gì?
giộp lên tiếng Anh là gì?
nổi phồng lên- (thông tục) đánh giập mông đít- (thông tục) quấy rầy tiếng Anh là gì?
làm phiền (ai)