blurring tiếng Anh là gì?

blurring tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blurring trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ blurring tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm blurring tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ blurring

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

blurring tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blurring tiếng Anh nghĩa là gì.

blur /blə:/

* danh từ
- cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ
- vết mực, vết ố
- (nghĩa bóng) bết nhơ
!to cast a blur on someone's name
- làm ô danh ai

* ngoại động từ
- làm mờ đi, che mờ
!mist blur red view
- sương mù làm cảnh vật mờ đi
- làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

Thuật ngữ liên quan tới blurring

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blurring trong tiếng Anh

blurring có nghĩa là: blur /blə:/* danh từ- cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ- vết mực, vết ố- (nghĩa bóng) bết nhơ!to cast a blur on someone's name- làm ô danh ai* ngoại động từ- làm mờ đi, che mờ!mist blur red view- sương mù làm cảnh vật mờ đi- làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

Đây là cách dùng blurring tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blurring tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

blur /blə:/* danh từ- cảnh mờ tiếng Anh là gì?
dáng mập mờ tiếng Anh là gì?
trạng thái mập mờ- vết mực tiếng Anh là gì?
vết ố- (nghĩa bóng) bết nhơ!to cast a blur on someone's name- làm ô danh ai* ngoại động từ- làm mờ đi tiếng Anh là gì?
che mờ!mist blur red view- sương mù làm cảnh vật mờ đi- làm bẩn tiếng Anh là gì?
bôi bẩn tiếng Anh là gì?
làm nhoè ((nghĩa đen) tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))