bolts tiếng Anh là gì?

bolts tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bolts trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ bolts tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bolts tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bolts

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bolts tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bolts tiếng Anh nghĩa là gì.

bolt /boult/

* danh từ
- cái sàng, máy sàng; cái rây

* ngoại động từ ((cũng) boult)
- sàng; rây
- điều tra; xem xét
=to bolt to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ

* danh từ
- mũi tên
- cái then, cái chốt cửa
- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
- chớp; tiếng sét
- bu-lông
- sự chạy trốn
- sự chạy lao đi
!to bolt from the blue
- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai
!bolt line (position)
- (quân sự) vị trí chốt
!to make a bolt for it
- (thông tục) chạy trốn
!to shoot one's bolt
- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức

* ngoại động từ
- đóng cửa bằng then, cài chốt
- ngốn, nuốt chửng, ăn vội
- chạy trốn
- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng
!to bolt someone in
- đóng chốt cửa nhốt ai
!to bolt someone out
- đóng chốt cửa không cho ai vào

* phó từ
- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên

Thuật ngữ liên quan tới bolts

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bolts trong tiếng Anh

bolts có nghĩa là: bolt /boult/* danh từ- cái sàng, máy sàng; cái rây* ngoại động từ ((cũng) boult)- sàng; rây- điều tra; xem xét=to bolt to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ* danh từ- mũi tên- cái then, cái chốt cửa- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)- chớp; tiếng sét- bu-lông- sự chạy trốn- sự chạy lao đi!to bolt from the blue- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai!bolt line (position)- (quân sự) vị trí chốt!to make a bolt for it- (thông tục) chạy trốn!to shoot one's bolt- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức* ngoại động từ- đóng cửa bằng then, cài chốt- ngốn, nuốt chửng, ăn vội- chạy trốn- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng!to bolt someone in- đóng chốt cửa nhốt ai!to bolt someone out- đóng chốt cửa không cho ai vào* phó từ- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên

Đây là cách dùng bolts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bolts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

bolt /boult/* danh từ- cái sàng tiếng Anh là gì?
máy sàng tiếng Anh là gì?
cái rây* ngoại động từ ((cũng) boult)- sàng tiếng Anh là gì?
rây- điều tra tiếng Anh là gì?
xem xét=to bolt to the bran+ điều tra kỹ lưỡng tiếng Anh là gì?
xem xét tỉ mỉ* danh từ- mũi tên- cái then tiếng Anh là gì?
cái chốt cửa- bó (mây tiếng Anh là gì?
song) tiếng Anh là gì?
súc (giấy tiếng Anh là gì?
vải...)- chớp tiếng Anh là gì?
tiếng sét- bu-lông- sự chạy trốn- sự chạy lao đi!to bolt from the blue- việc xảy ra bất thình lình tiếng Anh là gì?
tiếng sét ngang tai!bolt line (position)- (quân sự) vị trí chốt!to make a bolt for it- (thông tục) chạy trốn!to shoot one's bolt- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức* ngoại động từ- đóng cửa bằng then tiếng Anh là gì?
cài chốt- ngốn tiếng Anh là gì?
nuốt chửng tiếng Anh là gì?
ăn vội- chạy trốn- chạy lao đi tiếng Anh là gì?
lồng lên (ngựa)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(chính trị) ly khai (đảng) tiếng Anh là gì?
không ủng hộ đường lối của đảng!to bolt someone in- đóng chốt cửa nhốt ai!to bolt someone out- đóng chốt cửa không cho ai vào* phó từ- (+ upright) rất thẳng tiếng Anh là gì?
thẳng như mũi rên