Thông tin thuật ngữ bombshell tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bombshell (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bombshellBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bombshell tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bombshell trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bombshell tiếng Anh nghĩa là gì.
bombshell
* danh từ
- tạc đạn
- (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)
= the news of his death was a bombshell+tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao
Thuật ngữ liên quan tới bombshell
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bombshell trong tiếng Anh
bombshell có nghĩa là: bombshell* danh từ- tạc đạn- (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)= the news of his death was a bombshell+tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao
Đây là cách dùng bombshell tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bombshell tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bombshell* danh từ- tạc đạn- (nghĩa bóng) tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận tiếng Anh là gì?
vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận tiếng Anh là gì?
quả bom (nghĩa bóng)= the news of his death was a bombshell+tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao