Thông tin thuật ngữ bonnet tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bonnet (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bonnetBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bonnet tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bonnet trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bonnet tiếng Anh nghĩa là gì.
bonnet /'bɔnit/
* danh từ
- mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em
- nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi
- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)
!to fill soneone's bonnet
- chiếm chỗ của ai
* ngoại động từ
- đội mũ (cho ai)
- chụp mũ xuống tận mắt (ai)
- (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)
Thuật ngữ liên quan tới bonnet
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bonnet trong tiếng Anh
bonnet có nghĩa là: bonnet /'bɔnit/* danh từ- mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em- nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)!to fill soneone's bonnet- chiếm chỗ của ai* ngoại động từ- đội mũ (cho ai)- chụp mũ xuống tận mắt (ai)- (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)
Đây là cách dùng bonnet tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bonnet tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bonnet /'bɔnit/* danh từ- mũ bê-rê (của người Ê-cốt) tiếng Anh là gì?
mũ phụ nữ tiếng Anh là gì?
mũ trẻ em- nắp đậy (máy ô tô) tiếng Anh là gì?
ca-pô tiếng Anh là gì?
nắp ống lò sưởi- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)!to fill soneone's bonnet- chiếm chỗ của ai* ngoại động từ- đội mũ (cho ai)- chụp mũ xuống tận mắt (ai)- (nghĩa rộng) xô đẩy tiếng Anh là gì?
làm khổ tiếng Anh là gì?
ngược đãi (ai)