Thông tin thuật ngữ bonnier tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bonnier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bonnierBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bonnier tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bonnier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bonnier tiếng Anh nghĩa là gì.
bonny /'bɔni/
* tính từ
- đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương
=a bonny lass+ một cô gái có duyên
- mạnh khoẻ
- tốt
Thuật ngữ liên quan tới bonnier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bonnier trong tiếng Anh
bonnier có nghĩa là: bonny /'bɔni/* tính từ- đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương=a bonny lass+ một cô gái có duyên- mạnh khoẻ- tốt
Đây là cách dùng bonnier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bonnier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bonny /'bɔni/* tính từ- đẹp tiếng Anh là gì?
xinh tiếng Anh là gì?
có duyên tiếng Anh là gì?
tươi tắn tiếng Anh là gì?
dễ thương=a bonny lass+ một cô gái có duyên- mạnh khoẻ- tốt