Thông tin thuật ngữ bores tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bores (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ boresBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bores tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bores trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bores tiếng Anh nghĩa là gì.
bore /bɔ:/
* danh từ
- lỗ khoan (dò mạch mỏ)
- nòng (súng); cỡ nòng (súng)
* động từ
- khoan đào, xoi
=to bore a tunnel through the mountain+ đào một đường hầm qua núi
- lách qua
=to bore through the crowd+ lách qua đám đông
- chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)
- thò cổ ra (ngựa)
* danh từ
- việc chán ngắt, việc buồn tẻ
- điều buồn bực
- người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn
* ngoại động từ
- làm buồn
=to be bored to death+ buồn đến chết mất
- làm rầy, làm phiền, quấy rầy
* danh từ
- nước triều lớn (ở cửa sông)
* thời quá khứ của bear
bore
- lỗ hổng
Thuật ngữ liên quan tới bores
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bores trong tiếng Anh
bores có nghĩa là: bore /bɔ:/* danh từ- lỗ khoan (dò mạch mỏ)- nòng (súng); cỡ nòng (súng)* động từ- khoan đào, xoi=to bore a tunnel through the mountain+ đào một đường hầm qua núi- lách qua=to bore through the crowd+ lách qua đám đông- chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)- thò cổ ra (ngựa)* danh từ- việc chán ngắt, việc buồn tẻ- điều buồn bực- người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn* ngoại động từ- làm buồn=to be bored to death+ buồn đến chết mất- làm rầy, làm phiền, quấy rầy* danh từ- nước triều lớn (ở cửa sông)* thời quá khứ của bearbore- lỗ hổng
Đây là cách dùng bores tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bores tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bore /bɔ:/* danh từ- lỗ khoan (dò mạch mỏ)- nòng (súng) tiếng Anh là gì?
cỡ nòng (súng)* động từ- khoan đào tiếng Anh là gì?
xoi=to bore a tunnel through the mountain+ đào một đường hầm qua núi- lách qua=to bore through the crowd+ lách qua đám đông- chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)- thò cổ ra (ngựa)* danh từ- việc chán ngắt tiếng Anh là gì?
việc buồn tẻ- điều buồn bực- người hay quấy rầy tiếng Anh là gì?
người hay làm phiền tiếng Anh là gì?
người hay nói chuyện dớ dẩn* ngoại động từ- làm buồn=to be bored to death+ buồn đến chết mất- làm rầy tiếng Anh là gì?
làm phiền tiếng Anh là gì?
quấy rầy* danh từ- nước triều lớn (ở cửa sông)* thời quá khứ của bearbore- lỗ hổng