Thông tin thuật ngữ bosom tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bosom (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bosomBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bosom tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bosom trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bosom tiếng Anh nghĩa là gì.
bosom /'buzəm/
* danh từ
- ngực
- ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi
- giữa lòng
=in the bosom of one's family+ ở giữa gia đình
- lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm
=it commes home to my bosom+ điều đó làm cho lòng tôi xúc động
- mặt (sông, hồ...)
!to take to one's bosom
- lấy làm vợ
Thuật ngữ liên quan tới bosom
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bosom trong tiếng Anh
bosom có nghĩa là: bosom /'buzəm/* danh từ- ngực- ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi- giữa lòng=in the bosom of one's family+ ở giữa gia đình- lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm=it commes home to my bosom+ điều đó làm cho lòng tôi xúc động- mặt (sông, hồ...)!to take to one's bosom- lấy làm vợ
Đây là cách dùng bosom tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bosom tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bosom /'buzəm/* danh từ- ngực- ngực áo tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi- giữa lòng=in the bosom of one's family+ ở giữa gia đình- lòng tiếng Anh là gì?
tâm hồn tiếng Anh là gì?
trái tim tiếng Anh là gì?
tâm tư tiếng Anh là gì?
thâm tâm=it commes home to my bosom+ điều đó làm cho lòng tôi xúc động- mặt (sông tiếng Anh là gì?
hồ...)!to take to one's bosom- lấy làm vợ