bows tiếng Anh là gì?

bows tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bows trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ bows tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bows tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bows

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bows tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bows tiếng Anh nghĩa là gì.

bow /bou/

* danh từ
- cái cung
=ro draw (bend) the bow+ giương cung
- vĩ (viôlông)
- cầu vồng
- cái nơ con bướm
- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)
- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)
- (kiến trúc) vòm
!to draw the long bow
- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
!to have two strings to one's bow
- có phương sách dự phòng

* ngoại động từ
- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)

* danh từ
- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu
=to make one's bow+ cúi đầu chào
=to return a bow+ chào lại

* động từ
- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
=to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già
- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
=to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi
=never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù
!to bow down
- cúi đầu, cúi mình, cong xuống
=to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ
- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy
!to bow in
- gật đầu bảo ra; chào mời ai
!to bow oneself out
- chào để đi ra
!bowing acquaintance
- (xem) accquaintance

* danh từ
- mũi tàu
- người chèo mũi

Thuật ngữ liên quan tới bows

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bows trong tiếng Anh

bows có nghĩa là: bow /bou/* danh từ- cái cung=ro draw (bend) the bow+ giương cung- vĩ (viôlông)- cầu vồng- cái nơ con bướm- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)- (kiến trúc) vòm!to draw the long bow- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại!to have two strings to one's bow- có phương sách dự phòng* ngoại động từ- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)* danh từ- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu=to make one's bow+ cúi đầu chào=to return a bow+ chào lại* động từ- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối=to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi=to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi=never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù!to bow down- cúi đầu, cúi mình, cong xuống=to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy!to bow in- gật đầu bảo ra; chào mời ai!to bow oneself out- chào để đi ra!bowing acquaintance- (xem) accquaintance* danh từ- mũi tàu- người chèo mũi

Đây là cách dùng bows tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bows tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

bow /bou/* danh từ- cái cung=ro draw (bend) the bow+ giương cung- vĩ (viôlông)- cầu vồng- cái nơ con bướm- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)- (kiến trúc) vòm!to draw the long bow- (nghĩa bóng) nói ngoa tiếng Anh là gì?
cường điệu tiếng Anh là gì?
nói phóng đại!to have two strings to one's bow- có phương sách dự phòng* ngoại động từ- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)* danh từ- sự chào tiếng Anh là gì?
sự cúi chào tiếng Anh là gì?
sự cúi đầu=to make one's bow+ cúi đầu chào=to return a bow+ chào lại* động từ- cúi (đầu tiếng Anh là gì?
mình) tiếng Anh là gì?
khòm tiếng Anh là gì?
khom (lưng) tiếng Anh là gì?
quỳ (gối)- cúi đầu tiếng Anh là gì?
cúi chào tiếng Anh là gì?
cúi mình tiếng Anh là gì?
khòm lưng quỳ gối=to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già- nhượng bộ tiếng Anh là gì?
đầu hàng tiếng Anh là gì?
chịu khuất phục tiếng Anh là gì?
luồn cúi=to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi=never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù!to bow down- cúi đầu tiếng Anh là gì?
cúi mình tiếng Anh là gì?
cong xuống=to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ- uốn cong tiếng Anh là gì?
bẻ cong tiếng Anh là gì?
bẻ gãy!to bow in- gật đầu bảo ra tiếng Anh là gì?
chào mời ai!to bow oneself out- chào để đi ra!bowing acquaintance- (xem) accquaintance* danh từ- mũi tàu- người chèo mũi