Thông tin thuật ngữ branding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
branding (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ brandingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
branding tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ branding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ branding tiếng Anh nghĩa là gì.
brand /brænd/
* danh từ
- nhãn (hàng hoá)
- loại hàng
- dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung
- vết nhơ, vết nhục
- khúc củi đang cháy dở
- (thơ ca) cây đuốc
- (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm
- bệnh gỉ (cây)
!to much a brand from the burning
- cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
* ngoại động từ
- đóng nhãn (hàng hoá)
- đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung
- làm nhục, làm ô danh
- khắc sâu (vào trí nhớ)
- gọi (ai) là, quy (ai) là
=he was branded as a war criminal+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh
Thuật ngữ liên quan tới branding
Tóm lại nội dung ý nghĩa của branding trong tiếng Anh
branding có nghĩa là: brand /brænd/* danh từ- nhãn (hàng hoá)- loại hàng- dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung- vết nhơ, vết nhục- khúc củi đang cháy dở- (thơ ca) cây đuốc- (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm- bệnh gỉ (cây)!to much a brand from the burning- cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt* ngoại động từ- đóng nhãn (hàng hoá)- đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung- làm nhục, làm ô danh- khắc sâu (vào trí nhớ)- gọi (ai) là, quy (ai) là=he was branded as a war criminal+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh
Đây là cách dùng branding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ branding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
brand /brænd/* danh từ- nhãn (hàng hoá)- loại hàng- dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân) tiếng Anh là gì?
vết dấu sắt nung- vết nhơ tiếng Anh là gì?
vết nhục- khúc củi đang cháy dở- (thơ ca) cây đuốc- (thơ ca) thanh gươm tiếng Anh là gì?
thanh kiếm- bệnh gỉ (cây)!to much a brand from the burning- cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt* ngoại động từ- đóng nhãn (hàng hoá)- đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân) tiếng Anh là gì?
đốt bằng sắt nung- làm nhục tiếng Anh là gì?
làm ô danh- khắc sâu (vào trí nhớ)- gọi (ai) là tiếng Anh là gì?
quy (ai) là=he was branded as a war criminal+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh