Thông tin thuật ngữ braving tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
braving (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bravingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
braving tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ braving trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ braving tiếng Anh nghĩa là gì.
brave /breiv/
* danh từ
- chiến sĩ da đỏ
* tính từ
- gan dạ, can đảm, dũng cảm
- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
* ngoại động từ
- bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
!to brave it out
- bất chấp dị nghị, cóc cần
Thuật ngữ liên quan tới braving
Tóm lại nội dung ý nghĩa của braving trong tiếng Anh
braving có nghĩa là: brave /breiv/* danh từ- chiến sĩ da đỏ* tính từ- gan dạ, can đảm, dũng cảm- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã* ngoại động từ- bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với!to brave it out- bất chấp dị nghị, cóc cần
Đây là cách dùng braving tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ braving tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
brave /breiv/* danh từ- chiến sĩ da đỏ* tính từ- gan dạ tiếng Anh là gì?
can đảm tiếng Anh là gì?
dũng cảm- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) tiếng Anh là gì?
(văn học) đẹp lộng lẫy tiếng Anh là gì?
sang trọng tiếng Anh là gì?
hào hoa phong nhã* ngoại động từ- bất chấp tiếng Anh là gì?
không sợ tiếng Anh là gì?
xem khinh tiếng Anh là gì?
đương đầu với!to brave it out- bất chấp dị nghị tiếng Anh là gì?
cóc cần