Thông tin thuật ngữ breaching tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
breaching (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ breachingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
breaching tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ breaching trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ breaching tiếng Anh nghĩa là gì.
breach /bri:tʃ/
* danh từ
- lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
- mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
- sự vi phạm, sự phạm
=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật
=a breach of promise+ sự không giữ lời hứa
- cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
- (hàng hải) sóng to tràn lên tàu
=clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong
=clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
!breach of close
- sự đi vào một nơi nào trài phép
!breacg of the peace
- (xem) peace
!to stand in (throw oneself into) the breach
- sẵn sàng chiến đáu
- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
Thuật ngữ liên quan tới breaching
Tóm lại nội dung ý nghĩa của breaching trong tiếng Anh
breaching có nghĩa là: breach /bri:tʃ/* danh từ- lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)- mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ- sự vi phạm, sự phạm=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật=a breach of promise+ sự không giữ lời hứa- cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)- (hàng hải) sóng to tràn lên tàu=clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong=clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong!breach of close- sự đi vào một nơi nào trài phép!breacg of the peace- (xem) peace!to stand in (throw oneself into) the breach- sẵn sàng chiến đáu- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
Đây là cách dùng breaching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ breaching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
breach /bri:tʃ/* danh từ- lỗ đạn tiếng Anh là gì?
lỗ thủng (ở tường tiếng Anh là gì?
thành luỹ...)- mối bất hoà tiếng Anh là gì?
sự tuyệt giao tiếng Anh là gì?
sự chia lìa tiếng Anh là gì?
sự tan vỡ- sự vi phạm tiếng Anh là gì?
sự phạm=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật=a breach of promise+ sự không giữ lời hứa- cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)- (hàng hải) sóng to tràn lên tàu=clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong=clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong!breach of close- sự đi vào một nơi nào trài phép!breacg of the peace- (xem) peace!to stand in (throw oneself into) the breach- sẵn sàng chiến đáu- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất tiếng Anh là gì?
đứng mũi chịu sào