brightened tiếng Anh là gì?

brightened tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng brightened trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ brightened tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm brightened tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ brightened

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

brightened tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brightened tiếng Anh nghĩa là gì.

brighten /'braitn/

* ngoại động từ
- làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh
=these flowers brighten the room+ những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên
=to brighten someone's face+ làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên
- làm sung sướng, làm vui tươi
=to brighten the life of the people+ làm cho đời sống của nhân dân sung sướng
- đánh bóng (đồ đồng)

* nội động từ
- bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên
=to sky is brightening+ trời đang hừng sáng
- vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)

Thuật ngữ liên quan tới brightened

Tóm lại nội dung ý nghĩa của brightened trong tiếng Anh

brightened có nghĩa là: brighten /'braitn/* ngoại động từ- làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh=these flowers brighten the room+ những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên=to brighten someone's face+ làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên- làm sung sướng, làm vui tươi=to brighten the life of the people+ làm cho đời sống của nhân dân sung sướng- đánh bóng (đồ đồng)* nội động từ- bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên=to sky is brightening+ trời đang hừng sáng- vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)

Đây là cách dùng brightened tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brightened tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

brighten /'braitn/* ngoại động từ- làm sáng sủa tiếng Anh là gì?
làm tươi sáng tiếng Anh là gì?
làm rạng rỡ tiếng Anh là gì?
làm tươi tỉnh=these flowers brighten the room+ những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên=to brighten someone's face+ làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên- làm sung sướng tiếng Anh là gì?
làm vui tươi=to brighten the life of the people+ làm cho đời sống của nhân dân sung sướng- đánh bóng (đồ đồng)* nội động từ- bừng lên tiếng Anh là gì?
hửng lên tiếng Anh là gì?
rạng lên tiếng Anh là gì?
sáng lên=to sky is brightening+ trời đang hừng sáng- vui tươi lên tiếng Anh là gì?
tươi tỉnh lên (người...)