Thông tin thuật ngữ bristly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bristly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bristlyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bristly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bristly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bristly tiếng Anh nghĩa là gì.
bristly /'brisli/
* tính từ
- đầy lông cứng
- như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng
=bristly hair+ lông dựng đứng; tóc lởm chởm
=a bristly unshaven chin+ cằm chưa cạo râu lởm chởm
Thuật ngữ liên quan tới bristly
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bristly trong tiếng Anh
bristly có nghĩa là: bristly /'brisli/* tính từ- đầy lông cứng- như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng=bristly hair+ lông dựng đứng; tóc lởm chởm=a bristly unshaven chin+ cằm chưa cạo râu lởm chởm
Đây là cách dùng bristly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bristly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bristly /'brisli/* tính từ- đầy lông cứng- như lông cứng tiếng Anh là gì?
tua tủa tiếng Anh là gì?
lởm chởm tiếng Anh là gì?
dựng đứng=bristly hair+ lông dựng đứng tiếng Anh là gì?
tóc lởm chởm=a bristly unshaven chin+ cằm chưa cạo râu lởm chởm