brooked tiếng Anh là gì?

brooked tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng brooked trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ brooked tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm brooked tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ brooked

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

brooked tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brooked tiếng Anh nghĩa là gì.

brook /bruk/

* danh từ
- suối

* ngoại động từ
- chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
=he cannot brook being interfered with+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
=the matter brooks no delay+ việc không cho phép để chậm được

Thuật ngữ liên quan tới brooked

Tóm lại nội dung ý nghĩa của brooked trong tiếng Anh

brooked có nghĩa là: brook /bruk/* danh từ- suối* ngoại động từ- chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)=he cannot brook being interfered with+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào=the matter brooks no delay+ việc không cho phép để chậm được

Đây là cách dùng brooked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brooked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

brook /bruk/* danh từ- suối* ngoại động từ- chịu tiếng Anh là gì?
chịu đựng tiếng Anh là gì?
cho phép (dùng với ý phủ định)=he cannot brook being interfered with+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào=the matter brooks no delay+ việc không cho phép để chậm được