Thông tin thuật ngữ bucking voltage tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bucking voltage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bucking voltageBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bucking voltage tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bucking voltage trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bucking voltage tiếng Anh nghĩa là gì.
bucking voltage
- (Tech) điện áp bù
Thuật ngữ liên quan tới bucking voltage
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bucking voltage trong tiếng Anh
bucking voltage có nghĩa là: bucking voltage- (Tech) điện áp bù
Đây là cách dùng bucking voltage tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bucking voltage tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bucking voltage- (Tech) điện áp bù