Thông tin thuật ngữ bulge tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bulge (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bulgeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bulge tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bulge trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bulge tiếng Anh nghĩa là gì.
bulge /bʌldʤ/
* danh từ
- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra
- (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá
- (hàng hải) đáy tàu
- the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế
=to have the bulge on somebody+ nắm ưu thế hơn ai
* động từ
- phồng ra; làm phồng lên
Thuật ngữ liên quan tới bulge
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bulge trong tiếng Anh
bulge có nghĩa là: bulge /bʌldʤ/* danh từ- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra- (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá- (hàng hải) đáy tàu- the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế=to have the bulge on somebody+ nắm ưu thế hơn ai* động từ- phồng ra; làm phồng lên
Đây là cách dùng bulge tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bulge tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bulge /bʌldʤ/* danh từ- chỗ phình tiếng Anh là gì?
chỗ phồng tiếng Anh là gì?
chỗ lồi ra- (thương nghiệp) tiếng Anh là gì?
(thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng tiếng Anh là gì?
chất lượng) tiếng Anh là gì?
sự nêu giá- (hàng hải) đáy tàu- the bulge (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) thế lợi tiếng Anh là gì?
ưu thế=to have the bulge on somebody+ nắm ưu thế hơn ai* động từ- phồng ra tiếng Anh là gì?
làm phồng lên