bypast tiếng Anh là gì?

bypast tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bypast trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ bypast tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bypast tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bypast

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bypast tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bypast tiếng Anh nghĩa là gì.

bypast /'baipɑ:st/

* tính từ
- đã qua, đã trôi quabypass /'baipɑ:s/

* danh từ
- đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
- (điện học) đường rẽ, sun
- lỗ phun hơi đốt phụ

* ngoại động từ
- làm đường vòng (ở nơi nào)
- đi vòng
- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ

bypass
- (Tech) đường vòng (song song); đi vòng (đ); bỏ qua (đ)

bypass
- đi vòng quanh

Thuật ngữ liên quan tới bypast

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bypast trong tiếng Anh

bypast có nghĩa là: bypast /'baipɑ:st/* tính từ- đã qua, đã trôi quabypass /'baipɑ:s/* danh từ- đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)- (điện học) đường rẽ, sun- lỗ phun hơi đốt phụ* ngoại động từ- làm đường vòng (ở nơi nào)- đi vòng- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờbypass- (Tech) đường vòng (song song); đi vòng (đ); bỏ qua (đ)bypass- đi vòng quanh

Đây là cách dùng bypast tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bypast tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

bypast /'baipɑ:st/* tính từ- đã qua tiếng Anh là gì?
đã trôi quabypass /'baipɑ:s/* danh từ- đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính tiếng Anh là gì?
để tránh ùn xe lại...)- (điện học) đường rẽ tiếng Anh là gì?
sun- lỗ phun hơi đốt phụ* ngoại động từ- làm đường vòng (ở nơi nào)- đi vòng- (nghĩa bóng) bỏ qua tiếng Anh là gì?
phớt lờbypass- (Tech) đường vòng (song song) tiếng Anh là gì?
đi vòng (đ) tiếng Anh là gì?
bỏ qua (đ)bypass- đi vòng quanh