Thông tin thuật ngữ caddying tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
caddying (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ caddyingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
caddying tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ caddying trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caddying tiếng Anh nghĩa là gì.
caddie /'kædi/ (caddy) /'kædi/
* danh từ
- người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)caddy /'kædi/
* danh từ
- hộp trà ((cũng) tea caddy)
* danh từ
- (như) caddie
caddy
- (Tech) hộp bọc đĩa
Thuật ngữ liên quan tới caddying
Tóm lại nội dung ý nghĩa của caddying trong tiếng Anh
caddying có nghĩa là: caddie /'kædi/ (caddy) /'kædi/* danh từ- người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)caddy /'kædi/* danh từ- hộp trà ((cũng) tea caddy)* danh từ- (như) caddiecaddy- (Tech) hộp bọc đĩa
Đây là cách dùng caddying tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caddying tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
caddie /'kædi/ (caddy) /'kædi/* danh từ- người phục dịch những người đánh gôn tiếng Anh là gì?
đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn)caddy /'kædi/* danh từ- hộp trà ((cũng) tea caddy)* danh từ- (như) caddiecaddy- (Tech) hộp bọc đĩa