calcify tiếng Anh là gì?

calcify tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng calcify trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ calcify tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm calcify tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ calcify

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

calcify tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calcify tiếng Anh nghĩa là gì.

calcify /'kælsifai/

* ngoại động từ
- làm cho hoá vôi

* nội động từ
- hoá vôi

Thuật ngữ liên quan tới calcify

Tóm lại nội dung ý nghĩa của calcify trong tiếng Anh

calcify có nghĩa là: calcify /'kælsifai/* ngoại động từ- làm cho hoá vôi* nội động từ- hoá vôi

Đây là cách dùng calcify tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calcify tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

calcify /'kælsifai/* ngoại động từ- làm cho hoá vôi* nội động từ- hoá vôi