Thông tin thuật ngữ calmatives tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
calmatives (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ calmativesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
calmatives tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ calmatives trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ calmatives tiếng Anh nghĩa là gì.
calmative /'kælmətiv/
* tính từ
- (y học) làm dịu đi, làm giảm đau
* danh từ
- (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau
Thuật ngữ liên quan tới calmatives
Tóm lại nội dung ý nghĩa của calmatives trong tiếng Anh
calmatives có nghĩa là: calmative /'kælmətiv/* tính từ- (y học) làm dịu đi, làm giảm đau* danh từ- (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau
Đây là cách dùng calmatives tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ calmatives tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
calmative /'kælmətiv/* tính từ- (y học) làm dịu đi tiếng Anh là gì?
làm giảm đau* danh từ- (y học) thuốc làm dịu đi tiếng Anh là gì?
thuốc làm giảm đau