Thông tin thuật ngữ caret tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
caret (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ caretBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
caret tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ caret trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caret tiếng Anh nghĩa là gì.
caret /'kærət/
* danh từ
- dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)
caret
- (Tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số
Thuật ngữ liên quan tới caret
Tóm lại nội dung ý nghĩa của caret trong tiếng Anh
caret có nghĩa là: caret /'kærət/* danh từ- dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)caret- (Tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số
Đây là cách dùng caret tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caret tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
caret /'kærət/* danh từ- dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)caret- (Tech) dấu sót tiếng Anh là gì?
dấu đánh chữ (loại thanh đứmg) tiếng Anh là gì?
dấu mũ tiếng Anh là gì?
số mũ tiếng Anh là gì?
dấu cơ số