Thông tin thuật ngữ carving tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
carving (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ carvingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
carving tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ carving trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ carving tiếng Anh nghĩa là gì.
carving /'kɑ:viɳ/
* danh từ
- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm
- sự lạng thịtcarve /kɑ:v/
* động từ
- khắc, tạc, chạm, đục
=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng
- (nghĩa bóng) tạo, tạo thành
=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp
- cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
- cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét
!to carve out
- đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
!to carve up
- chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
!to carve one's way to
- cố lách tới, cổ mở một con đường tới
Thuật ngữ liên quan tới carving
Tóm lại nội dung ý nghĩa của carving trong tiếng Anh
carving có nghĩa là: carving /'kɑ:viɳ/* danh từ- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm- sự lạng thịtcarve /kɑ:v/* động từ- khắc, tạc, chạm, đục=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng- (nghĩa bóng) tạo, tạo thành=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp- cắt, lạng (thịt ra từng miếng)- cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét!to carve out- đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)!to carve up- chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)!to carve one's way to- cố lách tới, cổ mở một con đường tới
Đây là cách dùng carving tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ carving tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
carving /'kɑ:viɳ/* danh từ- nghệ thuật khắc tiếng Anh là gì?
nghệ thuật tạc tiếng Anh là gì?
nghệ thuật chạm- sự lạng thịtcarve /kɑ:v/* động từ- khắc tiếng Anh là gì?
tạc tiếng Anh là gì?
chạm tiếng Anh là gì?
đục=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng- (nghĩa bóng) tạo tiếng Anh là gì?
tạo thành=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp- cắt tiếng Anh là gì?
lạng (thịt ra từng miếng)- cắt (vải...) thành (hình cái gì) tiếng Anh là gì?
trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét!to carve out- đục ra tiếng Anh là gì?
khoét ra tiếng Anh là gì?
xẻo ra tiếng Anh là gì?
cắt ra (một phần đất đai...)!to carve up- chia cắt tiếng Anh là gì?
cắt nhỏ ra (đất đai...)!to carve one's way to- cố lách tới tiếng Anh là gì?
cổ mở một con đường tới