Thông tin thuật ngữ cashier tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cashier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cashierBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cashier tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cashier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cashier tiếng Anh nghĩa là gì.
cashier /kə'ʃiə/
* danh từ
- thủ quỹ
* ngoại động từ
- cách chức, thải ra
- (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)
Thuật ngữ liên quan tới cashier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cashier trong tiếng Anh
cashier có nghĩa là: cashier /kə'ʃiə/* danh từ- thủ quỹ* ngoại động từ- cách chức, thải ra- (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)
Đây là cách dùng cashier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cashier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cashier /kə'ʃiə/* danh từ- thủ quỹ* ngoại động từ- cách chức tiếng Anh là gì?
thải ra- (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)