Thông tin thuật ngữ castled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
castled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ castledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
castled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ castled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ castled tiếng Anh nghĩa là gì.
castle /'kɑ:sl/
* danh từ
- thành trì, thành quách
- lâu dài
- (đánh cờ) quân cờ thấp
!castles in the air (in Spain)
- lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
=to build castles in the air (in Spain)+ xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông
Thuật ngữ liên quan tới castled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của castled trong tiếng Anh
castled có nghĩa là: castle /'kɑ:sl/* danh từ- thành trì, thành quách- lâu dài- (đánh cờ) quân cờ thấp!castles in the air (in Spain)- lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền=to build castles in the air (in Spain)+ xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông
Đây là cách dùng castled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ castled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
castle /'kɑ:sl/* danh từ- thành trì tiếng Anh là gì?
thành quách- lâu dài- (đánh cờ) quân cờ thấp!castles in the air (in Spain)- lâu dài trên bãi cát tiếng Anh là gì?
chuyện viển vông tiếng Anh là gì?
chuyện không thực hiện được tiếng Anh là gì?
mơ mộng hão huyền=to build castles in the air (in Spain)+ xây lâu đài trên bãi cát tiếng Anh là gì?
tính những chuyện viển vông