Thông tin thuật ngữ catalysts tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
catalysts (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ catalystsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
catalysts tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ catalysts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ catalysts tiếng Anh nghĩa là gì.
catalyst /'kætəlist/
* danh từ
- (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác
Thuật ngữ liên quan tới catalysts
Tóm lại nội dung ý nghĩa của catalysts trong tiếng Anh
catalysts có nghĩa là: catalyst /'kætəlist/* danh từ- (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác
Đây là cách dùng catalysts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ catalysts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
catalyst /'kætəlist/* danh từ- (hoá học) vật xúc tác tiếng Anh là gì?
chất xúc tác