caveat tiếng Anh là gì?

caveat tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng caveat trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ caveat tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm caveat tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ caveat

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

caveat tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ caveat tiếng Anh nghĩa là gì.

caveat /'keiviæt/

* danh từ
- hang, động
- sào huyệt
- (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)

* ngoại động từ
- đào thành hang, xoi thành hang

* nội động từ
- (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)
!to cave in
- làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
- đánh sập (nhà)
- nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
- rút lui không chông lại nữa

* danh từ
- (pháp lý) sự ngừng kiện
- sự báo cho biết trước

Thuật ngữ liên quan tới caveat

Tóm lại nội dung ý nghĩa của caveat trong tiếng Anh

caveat có nghĩa là: caveat /'keiviæt/* danh từ- hang, động- sào huyệt- (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)* ngoại động từ- đào thành hang, xoi thành hang* nội động từ- (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)!to cave in- làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)- đánh sập (nhà)- nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;- rút lui không chông lại nữa* danh từ- (pháp lý) sự ngừng kiện- sự báo cho biết trước

Đây là cách dùng caveat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ caveat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

caveat /'keiviæt/* danh từ- hang tiếng Anh là gì?
động- sào huyệt- (chính trị) sự chia rẽ tiếng Anh là gì?
sự phân liệt (trong một đảng) tiếng Anh là gì?
nhóm ly khai- (kỹ thuật) hố tro tiếng Anh là gì?
máng tro tiếng Anh là gì?
hộp tro (ở xe lửa...)* ngoại động từ- đào thành hang tiếng Anh là gì?
xoi thành hang* nội động từ- (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)!to cave in- làm bẹp tiếng Anh là gì?
làm dúm dó (mũ tiếng Anh là gì?
nón...)- đánh sập (nhà)- nhượng bộ tiếng Anh là gì?
chịu thua tiếng Anh là gì?
chịu khuất phục tiếng Anh là gì?
- rút lui không chông lại nữa* danh từ- (pháp lý) sự ngừng kiện- sự báo cho biết trước