Thông tin thuật ngữ ceasing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ceasing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ceasingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ceasing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ceasing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ceasing tiếng Anh nghĩa là gì.
cease /si:s/
* động từ
- dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
=to cease form work+ ngừng việc
=cease fire+ ngừng bắn!
* danh từ
- without cease không ngừng, không ngớt, liên tục
=to work without cease+ làm việc liên tục
Thuật ngữ liên quan tới ceasing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ceasing trong tiếng Anh
ceasing có nghĩa là: cease /si:s/* động từ- dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh=to cease form work+ ngừng việc=cease fire+ ngừng bắn!* danh từ- without cease không ngừng, không ngớt, liên tục=to work without cease+ làm việc liên tục
Đây là cách dùng ceasing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ceasing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cease /si:s/* động từ- dừng tiếng Anh là gì?
ngừng tiếng Anh là gì?
ngớt tiếng Anh là gì?
thôi tiếng Anh là gì?
hết tiếng Anh là gì?
tạnh=to cease form work+ ngừng việc=cease fire+ ngừng bắn!* danh từ- without cease không ngừng tiếng Anh là gì?
không ngớt tiếng Anh là gì?
liên tục=to work without cease+ làm việc liên tục