Thông tin thuật ngữ chin tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
chin (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chinBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chin tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chin trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chin tiếng Anh nghĩa là gì.
chin /tʃin/
* danh từ
- cằm
=to be up to the chin+ nước lên tới cằm
!chins were wagging
- (xem) wag
!to hold up by the chin
- ủng hộ, giúp đỡ
!keep your chin up!
- (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
!to take it on the chin
- (từ lóng) thất bại
- chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
!to wag one's chin
- nói huyên thiên, nói luôn mồm
Thuật ngữ liên quan tới chin
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chin trong tiếng Anh
chin có nghĩa là: chin /tʃin/* danh từ- cằm=to be up to the chin+ nước lên tới cằm!chins were wagging- (xem) wag!to hold up by the chin- ủng hộ, giúp đỡ!keep your chin up!- (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!!to take it on the chin- (từ lóng) thất bại- chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt!to wag one's chin- nói huyên thiên, nói luôn mồm
Đây là cách dùng chin tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chin tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
chin /tʃin/* danh từ- cằm=to be up to the chin+ nước lên tới cằm!chins were wagging- (xem) wag!to hold up by the chin- ủng hộ tiếng Anh là gì?
giúp đỡ!keep your chin up!- (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!!to take it on the chin- (từ lóng) thất bại- chịu khổ tiếng Anh là gì?
chịu đau tiếng Anh là gì?
chịu sự trừng phạt!to wag one's chin- nói huyên thiên tiếng Anh là gì?
nói luôn mồm