Thông tin thuật ngữ chaplets tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
chaplets (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chapletsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chaplets tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chaplets trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chaplets tiếng Anh nghĩa là gì.
chaplet /'tʃæplit/
* danh từ
- vòng hoa đội đầu
- chuỗi hạt, tràng hạt
- chuỗi trứng cóc
Thuật ngữ liên quan tới chaplets
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chaplets trong tiếng Anh
chaplets có nghĩa là: chaplet /'tʃæplit/* danh từ- vòng hoa đội đầu- chuỗi hạt, tràng hạt- chuỗi trứng cóc
Đây là cách dùng chaplets tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chaplets tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
chaplet /'tʃæplit/* danh từ- vòng hoa đội đầu- chuỗi hạt tiếng Anh là gì?
tràng hạt- chuỗi trứng cóc