Thông tin thuật ngữ chattel tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
chattel (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chattelBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chattel tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chattel trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chattel tiếng Anh nghĩa là gì.
chattel /'tʃætl/
* danh từ, (thường) số nhiều
- động sản
=chattel mortgage+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)
!to be the chatttel of
- là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)
!chattel slavery system
- chế đọ chiếm hữu nô lệ
!to go away with all one's goods and chattels
- tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
Thuật ngữ liên quan tới chattel
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chattel trong tiếng Anh
chattel có nghĩa là: chattel /'tʃætl/* danh từ, (thường) số nhiều- động sản=chattel mortgage+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)!to be the chatttel of- là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)!chattel slavery system- chế đọ chiếm hữu nô lệ!to go away with all one's goods and chattels- tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
Đây là cách dùng chattel tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chattel tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
chattel /'tʃætl/* danh từ tiếng Anh là gì?
(thường) số nhiều- động sản=chattel mortgage+ (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) sự cám đồ tiếng Anh là gì?
sự cược đồ (động sản)!to be the chatttel of- là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)!chattel slavery system- chế đọ chiếm hữu nô lệ!to go away with all one's goods and chattels- tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây