Thông tin thuật ngữ cheated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cheated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cheatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cheated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cheated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cheated tiếng Anh nghĩa là gì.
cheat /tʃi:t/
* danh từ
- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian
- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận
!topping cheat
- (từ lóng) cái giá treo cổ
* ngoại động từ
- lừa, lừa đảo (ai)
=to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì
- tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)
* nội động từ
- gian lận; đánh bạc bịp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ
Thuật ngữ liên quan tới cheated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cheated trong tiếng Anh
cheated có nghĩa là: cheat /tʃi:t/* danh từ- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận!topping cheat- (từ lóng) cái giá treo cổ* ngoại động từ- lừa, lừa đảo (ai)=to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì- tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)* nội động từ- gian lận; đánh bạc bịp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ
Đây là cách dùng cheated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cheated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cheat /tʃi:t/* danh từ- trò lừa đảo tiếng Anh là gì?
trò lừa bịp tiếng Anh là gì?
trò gian lận tiếng Anh là gì?
ngón gian- người lừa đảo tiếng Anh là gì?
kẻ gian lận tiếng Anh là gì?
tên cờ bạc bịp tiếng Anh là gì?
tên cờ bạc gian lận!topping cheat- (từ lóng) cái giá treo cổ* ngoại động từ- lừa tiếng Anh là gì?
lừa đảo (ai)=to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì- tiêu tiếng Anh là gì?
làm tiêu tan (thì giờ tiếng Anh là gì?
mệt nhọc tiếng Anh là gì?
bằng cách đi chơi...)* nội động từ- gian lận tiếng Anh là gì?
đánh bạc bịp- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) có ngoại tình tiếng Anh là gì?
((thường) + on) không chung thuỷ