checking tiếng Anh là gì?

checking tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng checking trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ checking tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm checking tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ checking

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

checking tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ checking tiếng Anh nghĩa là gì.

checking
- (Tech) kiểm tra (d)check /tʃek/

* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque


* danh từ
- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì
=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm
=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại
- (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi
=to come to a check+ mất vết, mất hơi
- sự dừng lại, sự ngừng lại
- (quân sự) sự thua nhẹ
=to meet with a check+ bị thua nhẹ
- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
- hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ
- kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô
- (đánh cờ) sự chiếu tướng
=check!+ chiếu tướng!
!to pass in (cash, hand in) one's check
- chết

* ngoại động từ
- cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)
=he couldn't check his anger+ hắn không kìm được tức giận
=we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc
- kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát
=please, check these figures+ làm ơn soát lại những con số này
- quở trách, trách mắng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi
=have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa?
- (đánh cờ) chiếu (tướng)

* nội động từ
- ngập ngừng, do dự
- dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)
!to check in
- ghi tên khi đến
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn
!to check out
- ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo
!to check up
- kiểm tra, soát lại; chữa (bài)

check
- (Tech) kiểm tra (d/đ)

Thuật ngữ liên quan tới checking

Tóm lại nội dung ý nghĩa của checking trong tiếng Anh

checking có nghĩa là: checking- (Tech) kiểm tra (d)check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại- (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi=to come to a check+ mất vết, mất hơi- sự dừng lại, sự ngừng lại- (quân sự) sự thua nhẹ=to meet with a check+ bị thua nhẹ- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)- hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ- kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô- (đánh cờ) sự chiếu tướng=check!+ chiếu tướng!!to pass in (cash, hand in) one's check- chết* ngoại động từ- cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)=he couldn't check his anger+ hắn không kìm được tức giận=we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc- kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát=please, check these figures+ làm ơn soát lại những con số này- quở trách, trách mắng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi=have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa?- (đánh cờ) chiếu (tướng)* nội động từ- ngập ngừng, do dự- dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)!to check in- ghi tên khi đến- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn!to check out- ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo!to check up- kiểm tra, soát lại; chữa (bài)check- (Tech) kiểm tra (d/đ)

Đây là cách dùng checking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ checking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

checking- (Tech) kiểm tra (d)check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở tiếng Anh là gì?
sự ngăn cản tiếng Anh là gì?
sự kìm hãm tiếng Anh là gì?
sự hạn chế tiếng Anh là gì?
sự chặn lại tiếng Anh là gì?
người chống cự tiếng Anh là gì?
người ngăn cản tiếng Anh là gì?
vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì tiếng Anh là gì?
kìm hãm việc gì tiếng Anh là gì?
hạn chế việc gì=to keep a check on tiếng Anh là gì?
to keep in check+ hạn chế tiếng Anh là gì?
kìm hãm=to hold someone in check+ cản ai tiến lên tiếng Anh là gì?
chặn đứng lại- (săn bắn) sự mất vết tiếng Anh là gì?
sự mất hơi=to come to a check+ mất vết tiếng Anh là gì?
mất hơi- sự dừng lại tiếng Anh là gì?
sự ngừng lại- (quân sự) sự thua nhẹ=to meet with a check+ bị thua nhẹ- sự kiểm tra tiếng Anh là gì?
sự kiểm soát tiếng Anh là gì?
sự kiểm lại tiếng Anh là gì?
dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)- hoá đơn tiếng Anh là gì?
giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(đánh bài) thẻ- kiểu kẻ ô vuông tiếng Anh là gì?
kiểu ca rô tiếng Anh là gì?
vải kẻ ô vuông tiếng Anh là gì?
vải ca rô- (đánh cờ) sự chiếu tướng=check!+ chiếu tướng!!to pass in (cash tiếng Anh là gì?
hand in) one's check- chết* ngoại động từ- cản tiếng Anh là gì?
cản trở tiếng Anh là gì?
chăn tiếng Anh là gì?
ngăn chặn tiếng Anh là gì?
kìm tiếng Anh là gì?
kiềm chế tiếng Anh là gì?
nén tiếng Anh là gì?
dằn (lòng)=he couldn't check his anger+ hắn không kìm được tức giận=we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc- kiểm tra tiếng Anh là gì?
kiểm soát tiếng Anh là gì?
kiểm lại tiếng Anh là gì?
đánh dấu đã kiểm soát=please tiếng Anh là gì?
check these figures+ làm ơn soát lại những con số này- quở trách tiếng Anh là gì?
trách mắng- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) gửi tiếng Anh là gì?
ký gửi=have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa?- (đánh cờ) chiếu (tướng)* nội động từ- ngập ngừng tiếng Anh là gì?
do dự- dừng lại tiếng Anh là gì?
đứng lại (chó săn tiếng Anh là gì?
vì lạc vết tiếng Anh là gì?
hoặc để đánh hơi)!to check in- ghi tên khi đến- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn!to check out- ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) chết ngoẻo!to check up- kiểm tra tiếng Anh là gì?
soát lại tiếng Anh là gì?
chữa (bài)check- (Tech) kiểm tra (d/đ)