chestnuts tiếng Anh là gì?

chestnuts tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chestnuts trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ chestnuts tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm chestnuts tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chestnuts

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chestnuts tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chestnuts tiếng Anh nghĩa là gì.

chestnut /'tʃesnʌt/

* danh từ
- (thực vật học) cây hạt dẻ
- hạt dẻ
- màu nâu hạt dẻ
- ngựa màu hạt dẻ
- chuyện cũ rích
=that's a chestnut+ chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
!to pull someone's chestnut out of the fire
- (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà

* tính từ
- (có) màu nâu hạt dẻ

Thuật ngữ liên quan tới chestnuts

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chestnuts trong tiếng Anh

chestnuts có nghĩa là: chestnut /'tʃesnʌt/* danh từ- (thực vật học) cây hạt dẻ- hạt dẻ- màu nâu hạt dẻ- ngựa màu hạt dẻ- chuyện cũ rích=that's a chestnut+ chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi!to pull someone's chestnut out of the fire- (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà* tính từ- (có) màu nâu hạt dẻ

Đây là cách dùng chestnuts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chestnuts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

chestnut /'tʃesnʌt/* danh từ- (thực vật học) cây hạt dẻ- hạt dẻ- màu nâu hạt dẻ- ngựa màu hạt dẻ- chuyện cũ rích=that's a chestnut+ chuyện cũ rích rồi tiếng Anh là gì?
người ta biết tỏng cái đó rồi!to pull someone's chestnut out of the fire- (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà* tính từ- (có) màu nâu hạt dẻ