Thông tin thuật ngữ chesty tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
chesty (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chestyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chesty tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chesty trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chesty tiếng Anh nghĩa là gì.
chesty /'tʃesti/
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
- (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi
Thuật ngữ liên quan tới chesty
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chesty trong tiếng Anh
chesty có nghĩa là: chesty /'tʃesti/* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ- (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi
Đây là cách dùng chesty tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chesty tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
chesty /'tʃesti/* tính từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) có ngực nở- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ tiếng Anh là gì?
vênh váo tiếng Anh là gì?
tự phụ- (thông tục) dễ mắc bệnh phổi tiếng Anh là gì?
có triệu chứng bệnh phổi