Thông tin thuật ngữ chewing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
chewing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chewingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chewing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chewing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chewing tiếng Anh nghĩa là gì.
chew /tʃu:/
* danh từ
- sự nhai
=to have a chew at something+ nhai vật gì
- sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai
* động từ
- nhai
- ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
=to chew upon (over) something+ ngẫm nghĩ cái gì
!to bite off more than one can chew
- (xem) bite
!to chew the cud
- (xem) cud
!to chew the rag (the fat)
- (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
Thuật ngữ liên quan tới chewing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chewing trong tiếng Anh
chewing có nghĩa là: chew /tʃu:/* danh từ- sự nhai=to have a chew at something+ nhai vật gì- sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai* động từ- nhai- ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui=to chew upon (over) something+ ngẫm nghĩ cái gì!to bite off more than one can chew- (xem) bite!to chew the cud- (xem) cud!to chew the rag (the fat)- (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
Đây là cách dùng chewing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chewing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
chew /tʃu:/* danh từ- sự nhai=to have a chew at something+ nhai vật gì- sự nhai thuốc lá tiếng Anh là gì?
mồi thuốc lá (để) nhai* động từ- nhai- ngẫm nghĩ tiếng Anh là gì?
nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui=to chew upon (over) something+ ngẫm nghĩ cái gì!to bite off more than one can chew- (xem) bite!to chew the cud- (xem) cud!to chew the rag (the fat)- (từ lóng) lải nhải ca cẩm tiếng Anh là gì?
làu nhàu- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) nói chuyện phiếm tiếng Anh là gì?
tán dóc